Có 1 kết quả:

zuò xí ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˊ

1/1

zuò xí ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) seat (at a banquet)
(2) to attend a banquet

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0