Có 1 kết quả:

zuò yuè ㄗㄨㄛˋ ㄩㄝˋ

1/1

zuò yuè ㄗㄨㄛˋ ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 坐月子[zuo4 yue4 zi5]

Một số bài thơ có sử dụng