Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zuò chán
ㄗㄨㄛˋ ㄔㄢˊ
1
/1
坐禪
zuò chán
ㄗㄨㄛˋ ㄔㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sit in meditation
(2) to meditate
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cảm hoài - 感懷
(
Đường Dần
)
•
Cô viên - 孤猿
(
Vĩnh Minh thiền sư
)
•
Kệ thị chúng kỳ 3 - 偈示眾其三
(
Trí Chân thiền sư
)
•
Ngôn chí - 言志
(
Đường Dần
)
•
Sinh tử nhàn nhi dĩ - 生死閑而已
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Xuân nhật thư hoài, ký Đông Lạc Bạch nhị thập nhị, Dương bát nhị thứ tử - 春日書懷,寄東洛白二十二楊八二庶子
(
Lưu Vũ Tích
)
Bình luận
0