Có 1 kết quả:

zuò lì nán ān ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧˋ ㄋㄢˊ ㄚㄋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

unable to sit or stand still (out of nervousness etc) (idiom)

Bình luận 0