Có 1 kết quả:
zuò ér lùn dào ㄗㄨㄛˋ ㄦˊ ㄌㄨㄣˋ ㄉㄠˋ
zuò ér lùn dào ㄗㄨㄛˋ ㄦˊ ㄌㄨㄣˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit and pontificate; to find answers through theory and not through practice (idiom)
Bình luận 0
zuò ér lùn dào ㄗㄨㄛˋ ㄦˊ ㄌㄨㄣˋ ㄉㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0