Có 1 kết quả:

kēng ㄎㄥ

1/1

kēng ㄎㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái hố
2. đường hầm
3. hãm hại
4. chôn sống

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Hố, vũng. ◎Như: “nê khanh” 泥坑 vũng bùn, “đạn khanh” 彈坑 hố đạn, “sa khanh” 沙坑 hố cát.
2. (Danh) Hầm. ◎Như: “quáng khanh” 礦坑 hầm mỏ, “khanh đạo” 坑道 đường hầm. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: “Hân thương sinh ư ngược diễm, hãm xích tử ư họa khanh” 焮蒼生於虐焰, 陷赤子於禍坑 (Bình Ngô đại cáo 平呉大誥) Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.
3. (Danh) Tục gọi nhà xí là “khanh”. ◎Như: “phẩn khanh” 糞坑 hố cầu tiêu, “đăng khanh” 登坑 đi cầu.
4. (Động) Chôn sống. ◎Như: “khanh sát” 坑殺 chôn sống, “phần thư khanh nho” 焚書坑儒 đốt sách và chôn sống nhà nho.
5. (Động) Hãm hại, lừa dối. ◎Như: “khanh nhân” 坑人 hãm hại người, “khanh hại” 坑害 hãm hại.

Từ điển Thiều Chửu

① Hố.
② Chôn chết.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hố, lỗ: 炸彈坑 Hố bom;
② Hầm: 礦坑 Hầm mỏ;
③ (cũ) Chôn sống: 坑殺 Chôn sống;
④ Hãm hại, gài bẫy, lừa dối, lừa bịp: 坑人 Hãm hại người.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái hố sâu — Chôn xuống hố — Giết hại.

Từ điển Trung-Anh

(1) hole
(2) pit
(3) tunnel
(4) to defraud

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 坑[keng1]
(2) pit
(3) hole

Từ ghép 72

āo kēng 凹坑bì dàn kēng 避弹坑bì dàn kēng 避彈坑bì kēng luò jǐng 避坑落井cè kēng 厕坑cè kēng 厠坑cè kēng 廁坑dà kēng 大坑dàn kēng 弹坑dàn kēng 彈坑dūn kēng 蹲坑fén shū kēng rú 焚书坑儒fén shū kēng rú 焚書坑儒Gǔ kēng 古坑Gǔ kēng xiāng 古坑乡Gǔ kēng xiāng 古坑鄉huǒ kēng 火坑jī kēng 基坑kēng dào 坑道kēng diē 坑爹kēng dòng 坑洞kēng hài 坑害kēng jǐng 坑井kēng kǎn 坑坎kēng keng wā wā 坑坑洼洼kēng keng wā wā 坑坑窪窪kēng mēng 坑蒙kēng mēng guǎi piàn 坑蒙拐騙kēng mēng guǎi piàn 坑蒙拐骗kēng mù 坑木kēng piàn 坑騙kēng piàn 坑骗kēng rén 坑人kēng shā 坑杀kēng shā 坑殺kēng wā 坑洼kēng wā 坑窪kuàng kēng 矿坑kuàng kēng 礦坑mǎn kēng mǎn gǔ 满坑满谷mǎn kēng mǎn gǔ 滿坑滿谷máo kēng 毛坑máo kēng 茅坑mù kēng 墓坑mù kēng hāng tǔ céng 墓坑夯土层mù kēng hāng tǔ céng 墓坑夯土層ní kēng 泥坑sǎn bīng kēng 散兵坑shā kēng 沙坑shā kēng gān 沙坑杆shā kēng gān 沙坑桿Shēn kēng 深坑Shēn kēng xiāng 深坑乡Shēn kēng xiāng 深坑鄉shèn kēng 渗坑shèn kēng 滲坑shuǐ kēng 水坑tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底进火坑tiào chū fǔ dǐ jìn huǒ kēng 跳出釜底進火坑tiào chū huǒ kēng 跳出火坑wū shuǐ kēng 污水坑wú dǐ kēng 无底坑wú dǐ kēng 無底坑xiàn kēng 陷坑yī gè luó bo yī gè kēng 一个萝卜一个坑yī gè luó bo yī gè kēng 一個蘿蔔一個坑yǒng kēng 俑坑yuè kēng 月坑yǔn kēng 陨坑yǔn kēng 隕坑zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ 占着茅坑不拉屎zhàn zhe máo kēng bù lā shǐ 占著茅坑不拉屎