Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フノフ一丨一
Thương Hiệt: PPG (心心土)
Unicode: U+5752
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bệ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): きざはし (kizahashi)
Âm Quảng Đông: bai6, bei2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄅㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to compare
(2) to match
(3) to equal