Có 1 kết quả:

jǐng ㄐㄧㄥˇ
Âm Pinyin: jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: TTG (廿廿土)
Unicode: U+5753
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

jǐng ㄐㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 阱[jing3]