Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dē ㄉㄜ,
de ,
dì ㄉㄧˋTổng nét: 7
Bộ:
tǔ 土 (+4 nét)
Hình thái:
⿱水土Nét bút:
丨フノ丶一丨一Thương Hiệt: EG (水土)
Unicode:
U+5754Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận