Có 2 kết quả:

kuāi ㄎㄨㄞkuài ㄎㄨㄞˋ
Âm Pinyin: kuāi ㄎㄨㄞ, kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノ丶
Thương Hiệt: GDK (土木大)
Unicode: U+5757
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khối
Âm Nôm: khối
Âm Quảng Đông: faai3

Tự hình 2

Dị thể 8

Bình luận 0

1/2

kuāi ㄎㄨㄞ

giản thể

Từ điển phổ thông

hòn, khối, đống

kuài ㄎㄨㄞˋ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 塊.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 塊.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 把肉切成塊兒 Thái thịt ra từng miếng;
② (loại) Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 一塊肉 Một miếng thịt; 一塊地 Một khoảnh ruộng (đất); 一塊石頭 Một hòn đá;
③ Đồng bạc: 五塊錢 Năm đồng bạc;
④ (văn) Trơ trọi một mình: 塊然 Trơ trọi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Khối 凷và Khối 塊.

Từ điển Trung-Anh

(1) lump (of earth)
(2) chunk
(3) piece
(4) classifier for pieces of cloth, cake, soap etc
(5) (coll.) classifier for money and currency units

Từ ghép 70

bā kuài fù jī 八块腹肌bān kuài 斑块bǎn kuài 板块bǎn kuài 版块bǎn kuài gòu zào 板块构造bǎn kuài lǐ lùn 板块理论báo kuài 雹块bīng kuài 冰块bīng kuài hé 冰块盒dà kuài duǒ yí 大块朵颐dà kuài tóu 大块头dà lù kuài 大陆块dì kuài 地块dìng liàng fēn kuài 定量分块duō mó kuài 多模块É luó sī Fāng kuài 俄罗斯方块fāng kuài 方块fāng kuài cǎo pí 方块草皮fāng kuài zì 方块字fēng zhuāng kuài 封装块gōng néng mó kuài 功能模块gǔn dāo kuài 滚刀块huá kuài 滑块jī kuài 鸡块jiā bīng kuài 加冰块jiē kǒu mó kuài 接口模块jīn yín kuài 金银块kù mó kuài 库模块kuài gēn 块根kuài guī 块规kuài jīng 块茎kuài jūn 块菌kuài lěi 块垒kuài méi 块煤kuài qián 块钱kuài tǐ 块体kuài tóu 块头kuài zhuàng 块状Lā dīng fāng kuài 拉丁方块liù kuài fù jī 六块腹肌Lǔ bì kè fāng kuài 鲁毕克方块mó kuài 模块mó kuài bǎn 模块板mó kuài dān yuán 模块单元mó kuài huà 模块化mó kuài huà lǐ lùn 模块化理论mó kuài shì 模块式mó shù fāng kuài 魔术方块mù kuài 木块níng kuài 凝块qì kuài 砌块qiē chéng kuài 切成块qiē kuài 切块qǐn shān zhěn kuài 寝苫枕块qū kuài 区块quán jú mó kuài 全局模块rán liào xīn kuài 燃料芯块shǎo kuài ròu 少块肉shī kuài 尸块shí kuài 石块suì kuài 碎块wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封装块xuè kuài 血块yī kuài 一块zhěn kuài 枕块zhì liàng kuài 质量块zhǒng kuài 种块zhǒng kuài 肿块zhuān kuài 砖块zǔ kuài 组块