Có 2 kết quả:
kuāi ㄎㄨㄞ • kuài ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hòn, khối, đống
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 塊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塊.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 把肉切成塊兒 Thái thịt ra từng miếng;
② (loại) Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 一塊肉 Một miếng thịt; 一塊地 Một khoảnh ruộng (đất); 一塊石頭 Một hòn đá;
③ Đồng bạc: 五塊錢 Năm đồng bạc;
④ (văn) Trơ trọi một mình: 塊然 Trơ trọi.
② (loại) Cục, hòn, miếng, khoảnh...: 一塊肉 Một miếng thịt; 一塊地 Một khoảnh ruộng (đất); 一塊石頭 Một hòn đá;
③ Đồng bạc: 五塊錢 Năm đồng bạc;
④ (văn) Trơ trọi một mình: 塊然 Trơ trọi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Khối 凷và Khối 塊.
Từ điển Trung-Anh
(1) lump (of earth)
(2) chunk
(3) piece
(4) classifier for pieces of cloth, cake, soap etc
(5) (coll.) classifier for money and currency units
(2) chunk
(3) piece
(4) classifier for pieces of cloth, cake, soap etc
(5) (coll.) classifier for money and currency units
Từ ghép 70
bā kuài fù jī 八块腹肌 • bān kuài 斑块 • bǎn kuài 板块 • bǎn kuài 版块 • bǎn kuài gòu zào 板块构造 • bǎn kuài lǐ lùn 板块理论 • báo kuài 雹块 • bīng kuài 冰块 • bīng kuài hé 冰块盒 • dà kuài duǒ yí 大块朵颐 • dà kuài tóu 大块头 • dà lù kuài 大陆块 • dì kuài 地块 • dìng liàng fēn kuài 定量分块 • duō mó kuài 多模块 • É luó sī Fāng kuài 俄罗斯方块 • fāng kuài 方块 • fāng kuài cǎo pí 方块草皮 • fāng kuài zì 方块字 • fēng zhuāng kuài 封装块 • gōng néng mó kuài 功能模块 • gǔn dāo kuài 滚刀块 • huá kuài 滑块 • jī kuài 鸡块 • jiā bīng kuài 加冰块 • jiē kǒu mó kuài 接口模块 • jīn yín kuài 金银块 • kù mó kuài 库模块 • kuài gēn 块根 • kuài guī 块规 • kuài jīng 块茎 • kuài jūn 块菌 • kuài lěi 块垒 • kuài méi 块煤 • kuài qián 块钱 • kuài tǐ 块体 • kuài tóu 块头 • kuài zhuàng 块状 • Lā dīng fāng kuài 拉丁方块 • liù kuài fù jī 六块腹肌 • Lǔ bì kè fāng kuài 鲁毕克方块 • mó kuài 模块 • mó kuài bǎn 模块板 • mó kuài dān yuán 模块单元 • mó kuài huà 模块化 • mó kuài huà lǐ lùn 模块化理论 • mó kuài shì 模块式 • mó shù fāng kuài 魔术方块 • mù kuài 木块 • níng kuài 凝块 • qì kuài 砌块 • qiē chéng kuài 切成块 • qiē kuài 切块 • qǐn shān zhěn kuài 寝苫枕块 • qū kuài 区块 • quán jú mó kuài 全局模块 • rán liào xīn kuài 燃料芯块 • shǎo kuài ròu 少块肉 • shī kuài 尸块 • shí kuài 石块 • suì kuài 碎块 • wēi xíng fēng zhuāng kuài 微型封装块 • xuè kuài 血块 • yī kuài 一块 • zhěn kuài 枕块 • zhì liàng kuài 质量块 • zhǒng kuài 种块 • zhǒng kuài 肿块 • zhuān kuài 砖块 • zǔ kuài 组块