Có 1 kết quả:

jiān ㄐㄧㄢ
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨丨フ丶一丨一
Thương Hiệt: LEG (中水土)
Unicode: U+575A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiên
Âm Nôm: kiên
Âm Quảng Đông: gin1

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

jiān ㄐㄧㄢ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. bền vững
2. cố sức
3. không lo sợ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 堅.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chắc, vững: 堅如盤石 Vững như bàn thạch; 堅不可破 Vững chắc không phá nổi;
② Cương quyết: 堅守 Cương quyết giữ vững;
③ (văn) Thân mật;
④ (văn) Đồ dùng cứng chắc để che đỡ như áo dày, mũ trụ...;
⑤ (văn) Chỗ vững chắc của quân giặc;
⑥ (văn) Có sức yên định;
⑦ (văn) Không lo sợ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 堅

Từ điển Trung-Anh

(1) strong
(2) solid
(3) firm
(4) unyielding
(5) resolute

Từ ghép 54

bǐ jiān ní 比坚尼chéng jiān cè féi 乘坚策肥Huáng Tíng jiān 黄庭坚jiān bì 坚壁jiān bì qīng yě 坚壁清野jiān bīng 坚冰jiān bù kě cuī 坚不可摧jiān chēng 坚称jiān chí 坚持jiān chí bù xiè 坚持不懈jiān chí bù yú 坚持不渝jiān chí xià qù 坚持下去jiān dìng 坚定jiān dìng bù yí 坚定不移jiān dìng xìng 坚定性jiān gē 坚戈jiān gù 坚固jiān gù xìng 坚固性jiān guǒ 坚果jiān jué 坚决jiān kǔ zhuó jué 坚苦卓绝jiān láo 坚牢jiān míng 坚明jiān qiáng 坚强jiān qiáng bù qū 坚强不屈jiān rěn 坚忍jiān rěn bù bá 坚忍不拔jiān rèn 坚韧jiān rèn bù bá 坚韧不拔jiān rú pán shí 坚如磐石jiān shí 坚实jiān shǒu 坚守jiān tǐng 坚挺jiān xìn 坚信jiān xìn lǐ 坚信礼jiān yì 坚毅jiān yìng 坚硬jiān zhēn 坚贞jiān zhēn bù qū 坚贞不屈jiān zhēn bù yú 坚贞不渝jiān zhèn 坚振jiān zhèn lǐ 坚振礼jiān zhí 坚执jiān zhì 坚致lì jiǔ mí jiān 历久弥坚Měi lì jiān 美利坚Měi lì jiān Hé zhòng guó 美利坚合众国qíng bǐ jīn jiān 情比金坚qióng dāng yì jiān 穷当益坚Suí Wén dì Yáng jiān 隋文帝杨坚wú jiān bù cuī 无坚不摧zhōng jiān 中坚zhōng jiān 忠坚zuān jiān yǎng gāo 钻坚仰高