Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. bền vững
2. cố sức
3. không lo sợ
2. cố sức
3. không lo sợ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 堅.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chắc, vững: 堅如盤石 Vững như bàn thạch; 堅不可破 Vững chắc không phá nổi;
② Cương quyết: 堅守 Cương quyết giữ vững;
③ (văn) Thân mật;
④ (văn) Đồ dùng cứng chắc để che đỡ như áo dày, mũ trụ...;
⑤ (văn) Chỗ vững chắc của quân giặc;
⑥ (văn) Có sức yên định;
⑦ (văn) Không lo sợ.
② Cương quyết: 堅守 Cương quyết giữ vững;
③ (văn) Thân mật;
④ (văn) Đồ dùng cứng chắc để che đỡ như áo dày, mũ trụ...;
⑤ (văn) Chỗ vững chắc của quân giặc;
⑥ (văn) Có sức yên định;
⑦ (văn) Không lo sợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 堅
Từ điển Trung-Anh
(1) strong
(2) solid
(3) firm
(4) unyielding
(5) resolute
(2) solid
(3) firm
(4) unyielding
(5) resolute
Từ ghép 54
bǐ jiān ní 比坚尼 • chéng jiān cè féi 乘坚策肥 • Huáng Tíng jiān 黄庭坚 • jiān bì 坚壁 • jiān bì qīng yě 坚壁清野 • jiān bīng 坚冰 • jiān bù kě cuī 坚不可摧 • jiān chēng 坚称 • jiān chí 坚持 • jiān chí bù xiè 坚持不懈 • jiān chí bù yú 坚持不渝 • jiān chí xià qù 坚持下去 • jiān dìng 坚定 • jiān dìng bù yí 坚定不移 • jiān dìng xìng 坚定性 • jiān gē 坚戈 • jiān gù 坚固 • jiān gù xìng 坚固性 • jiān guǒ 坚果 • jiān jué 坚决 • jiān kǔ zhuó jué 坚苦卓绝 • jiān láo 坚牢 • jiān míng 坚明 • jiān qiáng 坚强 • jiān qiáng bù qū 坚强不屈 • jiān rěn 坚忍 • jiān rěn bù bá 坚忍不拔 • jiān rèn 坚韧 • jiān rèn bù bá 坚韧不拔 • jiān rú pán shí 坚如磐石 • jiān shí 坚实 • jiān shǒu 坚守 • jiān tǐng 坚挺 • jiān xìn 坚信 • jiān xìn lǐ 坚信礼 • jiān yì 坚毅 • jiān yìng 坚硬 • jiān zhēn 坚贞 • jiān zhēn bù qū 坚贞不屈 • jiān zhēn bù yú 坚贞不渝 • jiān zhèn 坚振 • jiān zhèn lǐ 坚振礼 • jiān zhí 坚执 • jiān zhì 坚致 • lì jiǔ mí jiān 历久弥坚 • Měi lì jiān 美利坚 • Měi lì jiān Hé zhòng guó 美利坚合众国 • qíng bǐ jīn jiān 情比金坚 • qióng dāng yì jiān 穷当益坚 • Suí Wén dì Yáng jiān 隋文帝杨坚 • wú jiān bù cuī 无坚不摧 • zhōng jiān 中坚 • zhōng jiān 忠坚 • zuān jiān yǎng gāo 钻坚仰高