Có 1 kết quả:
jiān jué ㄐㄧㄢ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kiên quyết, cương quyết, quả quyết
Từ điển Trung-Anh
(1) firm
(2) resolute
(3) determined
(2) resolute
(3) determined
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0