Có 1 kết quả:
jiān chí ㄐㄧㄢ ㄔˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
kiên trì, bền bỉ
Từ điển Trung-Anh
(1) to persevere with
(2) to persist in
(3) to insist on
(2) to persist in
(3) to insist on
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0