Có 1 kết quả:
tán ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đàn cúng tế
Từ điển phổ thông
cái vò rượu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Hũ, vò (rượu): 酒壜 Hũ rượu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đàn tế (thời xưa): 天壇 Đàn tế trời, Thiên đàn;
② Chỉ giới văn nghệ, giới thể dục thể thao...: 文壇 Văn đàn, làng văn.
② Chỉ giới văn nghệ, giới thể dục thể thao...: 文壇 Văn đàn, làng văn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壇
Từ điển Trung-Anh
altar
Từ điển Trung-Anh
earthen jar
Từ ghép 35
bàng tán 棒坛 • Bó áo Yà zhōu Lùn tán 博鳌亚洲论坛 • cù tán zi 醋坛子 • Dá wò sī lùn tán 达沃斯论坛 • Dì tán 地坛 • gē tán 歌坛 • gǔ tán 骨坛 • Guó jì Xiān qū Lùn tán Bào 国际先驱论坛报 • Huā tán 花坛 • Huā tán xiāng 花坛乡 • huà tán 画坛 • jì tán 祭坛 • jiǎng tán 讲坛 • jiè tán 戒坛 • Jīn tán 金坛 • Jīn tán shì 金坛市 • jù tán 剧坛 • lùn tán 论坛 • Lùn tán Bào 论坛报 • shī tán 诗坛 • Shì jiè Jīng jì Lùn tán 世界经济论坛 • shū tán 书坛 • shuǎ tán zi 耍坛子 • tán zi 坛子 • tǐ tán 体坛 • Tiān tán 天坛 • Tiān tán zuò 天坛座 • wén tán 文坛 • wǔ tán 武坛 • yì tán 艺坛 • yín tán 银坛 • yǐng tán 影坛 • yuè tán 乐坛 • zhèng tán 政坛 • zú tán 足坛