Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフノ
Thương Hiệt: GMKS (土一大尸)
Unicode: U+575C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

hố, lỗ

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 壢

Từ điển Trung-Anh

hole, pit

Từ ghép 2