Có 1 kết quả:

ㄅㄚˋ
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: GBO (土月人)
Unicode: U+575D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: baa3

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

ㄅㄚˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

máng nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 壩.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đập: 攔河垻 Đập ngăn nước;
② Đê, kè: 堤垻 Đê đập;
③ Bãi đất bằng phẳng. Cv. 壩.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 垻

Từ điển Trung-Anh

(1) dam
(2) dike
(3) embankment
(4) CL:條|条[tiao2]

Từ ghép 33