Có 1 kết quả:
bà ㄅㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
máng nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đập: 攔河垻 Đập ngăn nước;
② Đê, kè: 堤垻 Đê đập;
③ Bãi đất bằng phẳng. Cv. 壩.
② Đê, kè: 堤垻 Đê đập;
③ Bãi đất bằng phẳng. Cv. 壩.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 垻
Từ điển Trung-Anh
(1) dam
(2) dike
(3) embankment
(4) CL:條|条[tiao2]
(2) dike
(3) embankment
(4) CL:條|条[tiao2]
Từ ghép 33
Ā bà 阿坝 • Ā bà xiàn 阿坝县 • Ā bà Zàng zú Qiāng zú zì zhì zhōu 阿坝藏族羌族自治州 • Ā bà zhōu 阿坝州 • Ā sī wàng gāo bà 阿斯旺高坝 • Biān bà 边坝 • Biān bà xiàn 边坝县 • bīng bà 冰坝 • dà bà 大坝 • dī bà 堤坝 • Gé zhōu bà 葛洲坝 • gǒng bà 拱坝 • kuì bà 溃坝 • lán hé bà 拦河坝 • Liú bà 留坝 • Liú bà Xiàn 留坝县 • Lǜ bà 绿坝 • Lǜ bà · huā jì hù háng 绿坝花季护航 • Píng bà 平坝 • Píng bà xiàn 平坝县 • Sān xiá Dà bà 三峡大坝 • shā bà 沙坝 • Shā píng bà 沙坪坝 • Shā píng bà qū 沙坪坝区 • shuǐ bà 水坝 • tǔ bà 土坝 • Tuǒ bà 妥坝 • Tuǒ bà xiàn 妥坝县 • Xiàng jiā bà 向家坝 • Yuán bà 元坝 • Yuán bà qū 元坝区 • yuàn bà 院坝 • Zǐ píng pū dà bà 紫坪铺大坝