Có 1 kết quả:

ㄨˋ
Âm Quan thoại: ㄨˋ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフフ一
Thương Hiệt: GPVM (土心女一)
Unicode: U+575E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: wu2

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lô cốt phòng giặc cướp
2. núi trong nước

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ụ: Ụ tàu;
② Luỹ. Cv. .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) dock
(2) low wall

Từ điển Trung-Anh

variant of |[wu4]

Từ ghép 5