Có 1 kết quả:
wù ㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lô cốt phòng giặc cướp
2. núi trong nước
2. núi trong nước
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 塢.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ụ: 船塢 Ụ tàu;
② Luỹ. Cv. 隖.
② Luỹ. Cv. 隖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塢
Từ điển Trung-Anh
(1) dock
(2) low wall
(2) low wall
Từ điển Trung-Anh
variant of 塢|坞[wu4]
Từ ghép 5