Có 1 kết quả:

fén yíng ㄈㄣˊ ㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) grave
(2) tomb
(3) graveyard
(4) cemetery
(5) fig. one's native place (where one's ancestors are buried)

Bình luận 0