Có 1 kết quả:

zhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Pinyin: zhuì ㄓㄨㄟˋ
Tổng nét: 7
Bộ: tǔ 土 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶一丨一
Thương Hiệt: XNOG (重弓人土)
Unicode: U+5760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: truỵ
Âm Nôm: truỵ
Âm Quảng Đông: zui6

Tự hình 3

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zhuì ㄓㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. rơi
2. ngã xuống

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 墜.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Rơi xuống, rụng xuống, ngã, ngã xuống: 從天上墜下來 Từ trên trời rơi xuống; 飛機墜入海中 Máy bay rơi xuống biển; 墜馬 Ngã ngựa;
② Chìm, chìm xuống, trĩu, trĩu xuống, trệ xuống: 船錨往下墜 Neo chìm xuống dưới nước; 蘋果把樹枝墜得鸞鸞的 Táo sai quá nặng trĩu cành; 肚子往下墜 Trệ bụng, bụng trệ xuống;
③ (Treo) lủng lẳng: 墜着一個擺 Lủng lẳng một quả lắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 墜

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall
(2) to drop
(3) to weigh down

Từ ghép 22