Có 1 kết quả:
zhuì ㄓㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. rơi
2. ngã xuống
2. ngã xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 墜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rơi xuống, rụng xuống, ngã, ngã xuống: 從天上墜下來 Từ trên trời rơi xuống; 飛機墜入海中 Máy bay rơi xuống biển; 墜馬 Ngã ngựa;
② Chìm, chìm xuống, trĩu, trĩu xuống, trệ xuống: 船錨往下墜 Neo chìm xuống dưới nước; 蘋果把樹枝墜得鸞鸞的 Táo sai quá nặng trĩu cành; 肚子往下墜 Trệ bụng, bụng trệ xuống;
③ (Treo) lủng lẳng: 墜着一個擺 Lủng lẳng một quả lắc.
② Chìm, chìm xuống, trĩu, trĩu xuống, trệ xuống: 船錨往下墜 Neo chìm xuống dưới nước; 蘋果把樹枝墜得鸞鸞的 Táo sai quá nặng trĩu cành; 肚子往下墜 Trệ bụng, bụng trệ xuống;
③ (Treo) lủng lẳng: 墜着一個擺 Lủng lẳng một quả lắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 墜
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall
(2) to drop
(3) to weigh down
(2) to drop
(3) to weigh down
Từ ghép 22
diào zhuì 吊坠 • diào zhuì fù 吊坠缚 • ěr zhuì zi 耳坠子 • guà zhuì hé 挂坠盒 • jī zhuì 击坠 • jīn wū xī zhuì , yù tù dōng shēng 金乌西坠,玉兔东升 • léi zhuì 累坠 • shī zhuì 失坠 • tiān huā luàn zhuì 天花乱坠 • yáo yáo yù zhuì 摇摇欲坠 • zhuì hǎi 坠海 • zhuì hú 坠胡 • zhuì huǐ 坠毁 • zhuì jī 坠机 • zhuì lóu 坠楼 • zhuì luò 坠落 • zhuì mǎ 坠马 • zhuì qín 坠琴 • zhuì rù 坠入 • zhuì rù qíng wǎng 坠入情网 • zhuì shì 坠饰 • zhuì zi 坠子