Có 1 kết quả:
zhuì zi ㄓㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weight
(2) pendant
(3) same as 墜胡|坠胡[zhui4 hu2]
(4) ballad singing accompanied by a 墜胡|坠胡[zhui4 hu2]
(2) pendant
(3) same as 墜胡|坠胡[zhui4 hu2]
(4) ballad singing accompanied by a 墜胡|坠胡[zhui4 hu2]
Bình luận 0