Có 1 kết quả:

zhuì hú ㄓㄨㄟˋ ㄏㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) two-stringed bowed instrument
(2) also called 墜琴|坠琴[zhui4 qin2]

Bình luận 0