Có 2 kết quả:
pí ㄆㄧˊ • pō ㄆㄛ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土皮
Nét bút: 一丨一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: GDHE (土木竹水)
Unicode: U+5761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ba, pha
Âm Nôm: bờ, da, pha, phơ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo1, po1
Âm Nôm: bờ, da, pha, phơ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn: 파
Âm Quảng Đông: bo1, po1
Tự hình 3
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bàng giải vịnh - Giả Bảo Ngọc - 螃蟹詠-賈寶玉 (Tào Tuyết Cần)
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Đông Pha tuyệt cú - 東坡絕句 (Tô Thức)
• Hoạ Loan Giang hiệp tá trí sự Đỗ Phú Túc tiên sinh trung thu dạ phiếm nguyên vận - 和灣江協佐致事杜富肅先生中秋夜泛原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Luận thi kỳ 26 - 論詩其二十六 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phú tứ nguyệt sơn hoa - 賦四月山花 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 13 - 秦州雜詩其十三 (Đỗ Phủ)
• Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之 (Tô Thức)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Bắc chinh - Bắc quy chí Phụng Tường, mặc chế phóng vãng Phu Châu tác - 北征-北歸至鳳翔,墨制放往鄜州作 (Đỗ Phủ)
• Đông Pha tuyệt cú - 東坡絕句 (Tô Thức)
• Hoạ Loan Giang hiệp tá trí sự Đỗ Phú Túc tiên sinh trung thu dạ phiếm nguyên vận - 和灣江協佐致事杜富肅先生中秋夜泛原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Luận thi kỳ 26 - 論詩其二十六 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Phú tứ nguyệt sơn hoa - 賦四月山花 (Ngô Thì Nhậm)
• Phụng đồng Quách cấp sự “Thang đông linh tưu tác” - 奉同郭給事湯東靈湫作 (Đỗ Phủ)
• Tần Châu tạp thi kỳ 13 - 秦州雜詩其十三 (Đỗ Phủ)
• Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之 (Tô Thức)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. dốc, nghiêng, chếch
2. cái dốc, sườn núi
2. cái dốc, sườn núi
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dốc, chỗ địa thế nghiêng dốc. ◎Như: “san pha” 山坡 dốc núi, sườn núi, “há pha” 下坡 xuống dốc, “đẩu pha” 陡坡 dốc đứng (cũng gọi là “tà pha” 斜坡), “hoãn pha” 緩坡 dốc thoai thoải.
2. (Tính) Nghiêng, dốc. ◎Như: “pha độ” 坡度 độ nghiêng.
3. § Còn có âm là “ba”. ◎Như: “Tân Gia Ba” 新加坡.
2. (Tính) Nghiêng, dốc. ◎Như: “pha độ” 坡度 độ nghiêng.
3. § Còn có âm là “ba”. ◎Như: “Tân Gia Ba” 新加坡.
Từ điển Thiều Chửu
① Sườn núi. Chỗ hình đất cao thấp nghiêng lệch mà vẫn liền vào nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sườn núi;
② Dốc, nghiêng, mái: 上坡 Lên dốc; 下坡 Xuống dốc; 陡坡 Dốc đứng; 斜坡 Dốc thoai thoải; 車下急坡 Xe đổ dốc; 爬坡 Leo dốc; 板子坡着放 Tấm ván đặt nghiêng; 前坡 Mái trước; 後坡 Mái sau.
② Dốc, nghiêng, mái: 上坡 Lên dốc; 下坡 Xuống dốc; 陡坡 Dốc đứng; 斜坡 Dốc thoai thoải; 車下急坡 Xe đổ dốc; 爬坡 Leo dốc; 板子坡着放 Tấm ván đặt nghiêng; 前坡 Mái trước; 後坡 Mái sau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ đất nghiêng dốc — Sườn đồi núi.
Từ điển Trung-Anh
(1) slope
(2) CL:個|个[ge4]
(3) sloping
(4) slanted
(2) CL:個|个[ge4]
(3) sloping
(4) slanted
Từ ghép 64
Bàn pō 半坡 • bàn pō cūn 半坡村 • Bàn pō yí zhǐ 半坡遗址 • Bàn pō yí zhǐ 半坡遺址 • běi pō 北坡 • cháng bǎn pō qī jìn qī chū 長坂坡七進七出 • cháng bǎn pō qī jìn qī chū 长坂坡七进七出 • dǎ zuò pō 打坐坡 • dà lù pō 大陆坡 • dà lù pō 大陸坡 • Dōng pō 东坡 • Dōng pō 東坡 • Dōng pō Qū 东坡区 • Dōng pō Qū 東坡區 • Dōng pō ròu 东坡肉 • Dōng pō ròu 東坡肉 • Dōng pō zhǒu zi 东坡肘子 • Dōng pō zhǒu zi 東坡肘子 • dǒu pō 陡坡 • huá pō 滑坡 • Jí lóng pō 吉隆坡 • Jiǔ lóng pō 九龍坡 • Jiǔ lóng pō 九龙坡 • Jiǔ lóng pō qū 九龍坡區 • Jiǔ lóng pō qū 九龙坡区 • Kē lún pō 科伦坡 • Kē lún pō 科倫坡 • Kě lún pō 可伦坡 • Kě lún pō 可倫坡 • lù pō 陆坡 • lù pō 陸坡 • Má lì pō 麻栗坡 • Má lì pō xiàn 麻栗坡县 • Má lì pō xiàn 麻栗坡縣 • Nà pō 那坡 • Nà pō xiàn 那坡县 • Nà pō xiàn 那坡縣 • nán pō 南坡 • pō dào 坡道 • pō dù 坡度 • pō lěi 坡垒 • pō lěi 坡壘 • pō lù 坡路 • pō lù 坡鹿 • Shā pō tóu 沙坡头 • Shā pō tóu 沙坡頭 • Shā pō tóu qū 沙坡头区 • Shā pō tóu qū 沙坡頭區 • shān pō 山坡 • shàng pō 上坡 • shàng pō duàn 上坡段 • shàng pō lù 上坡路 • Sōng pō Hú 松坡湖 • Sū Dōng pō 苏东坡 • Sū Dōng pō 蘇東坡 • Xī pō lā 西坡拉 • xià pō 下坡 • xià pō lù 下坡路 • xié pō 斜坡 • Xīn jiā pō 新加坡 • Xīn jiā pō Guó lì Dà xué 新加坡国立大学 • Xīn jiā pō Guó lì Dà xué 新加坡國立大學 • Xīn jiā pō rén 新加坡人 • zǒu xià pō lù 走下坡路