Có 2 kết quả:

ㄆㄧˊㄆㄛ
Âm Pinyin: ㄆㄧˊ, ㄆㄛ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ丨フ丶
Thương Hiệt: GDHE (土木竹水)
Unicode: U+5761
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ba, pha
Âm Nôm: bờ, da, pha, phơ
Âm Nhật (onyomi): ハ (ha), ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bo1, po1

Tự hình 3

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄆㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. dốc, nghiêng, chếch
2. cái dốc, sườn núi

ㄆㄛ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Dốc, chỗ địa thế nghiêng dốc. ◎Như: “san pha” 山坡 dốc núi, sườn núi, “há pha” 下坡 xuống dốc, “đẩu pha” 陡坡 dốc đứng (cũng gọi là “tà pha” 斜坡), “hoãn pha” 緩坡 dốc thoai thoải.
2. (Tính) Nghiêng, dốc. ◎Như: “pha độ” 坡度 độ nghiêng.
3. § Còn có âm là “ba”. ◎Như: “Tân Gia Ba” 新加坡.

Từ điển Thiều Chửu

① Sườn núi. Chỗ hình đất cao thấp nghiêng lệch mà vẫn liền vào nhau.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Sườn núi;
② Dốc, nghiêng, mái: 上坡 Lên dốc; 下坡 Xuống dốc; 陡坡 Dốc đứng; 斜坡 Dốc thoai thoải; 車下急坡 Xe đổ dốc; 爬坡 Leo dốc; 板子坡着放 Tấm ván đặt nghiêng; 前坡 Mái trước; 後坡 Mái sau.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ đất nghiêng dốc — Sườn đồi núi.

Từ điển Trung-Anh

(1) slope
(2) CL:個|个[ge4]
(3) sloping
(4) slanted

Từ ghép 64

Bàn pō 半坡bàn pō cūn 半坡村Bàn pō yí zhǐ 半坡遗址Bàn pō yí zhǐ 半坡遺址běi pō 北坡cháng bǎn pō qī jìn qī chū 長坂坡七進七出cháng bǎn pō qī jìn qī chū 长坂坡七进七出dǎ zuò pō 打坐坡dà lù pō 大陆坡dà lù pō 大陸坡Dōng pō 东坡Dōng pō 東坡Dōng pō Qū 东坡区Dōng pō Qū 東坡區Dōng pō ròu 东坡肉Dōng pō ròu 東坡肉Dōng pō zhǒu zi 东坡肘子Dōng pō zhǒu zi 東坡肘子dǒu pō 陡坡huá pō 滑坡Jí lóng pō 吉隆坡Jiǔ lóng pō 九龍坡Jiǔ lóng pō 九龙坡Jiǔ lóng pō qū 九龍坡區Jiǔ lóng pō qū 九龙坡区Kē lún pō 科伦坡Kē lún pō 科倫坡Kě lún pō 可伦坡Kě lún pō 可倫坡lù pō 陆坡lù pō 陸坡Má lì pō 麻栗坡Má lì pō xiàn 麻栗坡县Má lì pō xiàn 麻栗坡縣Nà pō 那坡Nà pō xiàn 那坡县Nà pō xiàn 那坡縣nán pō 南坡pō dào 坡道pō dù 坡度pō lěi 坡垒pō lěi 坡壘pō lù 坡路pō lù 坡鹿Shā pō tóu 沙坡头Shā pō tóu 沙坡頭Shā pō tóu qū 沙坡头区Shā pō tóu qū 沙坡頭區shān pō 山坡shàng pō 上坡shàng pō duàn 上坡段shàng pō lù 上坡路Sōng pō Hú 松坡湖Sū Dōng pō 苏东坡Sū Dōng pō 蘇東坡Xī pō lā 西坡拉xià pō 下坡xià pō lù 下坡路xié pō 斜坡Xīn jiā pō 新加坡Xīn jiā pō Guó lì Dà xué 新加坡国立大学Xīn jiā pō Guó lì Dà xué 新加坡國立大學Xīn jiā pō rén 新加坡人zǒu xià pō lù 走下坡路