Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: GBM (土月一)
Unicode: U+5765
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi)

Tự hình 2

Dị thể 1