Có 1 kết quả:
tǎn ㄊㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土旦
Nét bút: 一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: GAM (土日一)
Unicode: U+5766
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thản
Âm Nôm: đắt, đất, đứt, ngẩn, thản, thưỡn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たいら (taira)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: taan2
Âm Nôm: đắt, đất, đứt, ngẩn, thản, thưỡn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): たいら (taira)
Âm Hàn: 탄
Âm Quảng Đông: taan2
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Đăng Phật Tích sơn - 登佛跡山 (Phùng Khắc Khoan)
• Giang đình - 江亭 (Đỗ Phủ)
• Hà Nam đạo trung kỳ 1 - 河南道中其一 (Phan Huy Ích)
• Hồi bất tặng biệt Thanh Phái hầu - 回不贈別清派侯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Quá Thiên Uy kính - 過天威徑 (Cao Biền)
• Sài Sơn xuân diểu kỳ 1 - 柴山春眺其一 (Phan Huy Ích)
• Thu dạ (I) - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Thù Lễ bộ tự ban Lý Duy Thuần tặng biệt kỳ 2 - 酬禮部寺班李維淳贈別其二 (Phan Huy Thực)
• Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京 (Đoàn Huyên)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Vương Bàn)
• Giang đình - 江亭 (Đỗ Phủ)
• Hà Nam đạo trung kỳ 1 - 河南道中其一 (Phan Huy Ích)
• Hồi bất tặng biệt Thanh Phái hầu - 回不贈別清派侯 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Quá Thiên Uy kính - 過天威徑 (Cao Biền)
• Sài Sơn xuân diểu kỳ 1 - 柴山春眺其一 (Phan Huy Ích)
• Thu dạ (I) - 秋夜 (Hồ Chí Minh)
• Thù Lễ bộ tự ban Lý Duy Thuần tặng biệt kỳ 2 - 酬禮部寺班李維淳贈別其二 (Phan Huy Thực)
• Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京 (Đoàn Huyên)
• Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南 (Vương Bàn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phẳng phiu
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Để hở ra, lộ. ◎Như: “thản hung lộ bối” 坦胸露背 ló ngực phơi lưng.
2. (Tính) Bằng phẳng. ◎Như: “thản đồ” 坦途 đường bằng phẳng.
3. (Tính) Thảnh thơi, thẳng thắn, trong lòng không vướng mắc. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử thản đãng đãng, tiểu nhân trường thích thích” 君子坦蕩蕩, 小人長戚戚 (Thuật nhi 述而) Người quân tử thì thản nhiên thư thái, kẻ tiểu nhân thì thường lo lắng u sầu.
4. (Danh) Chàng rể. ◎Như: “hiền thản” 賢坦 rể của tôi.
5. (Danh) Họ “Thản”.
2. (Tính) Bằng phẳng. ◎Như: “thản đồ” 坦途 đường bằng phẳng.
3. (Tính) Thảnh thơi, thẳng thắn, trong lòng không vướng mắc. ◇Luận Ngữ 論語: “Quân tử thản đãng đãng, tiểu nhân trường thích thích” 君子坦蕩蕩, 小人長戚戚 (Thuật nhi 述而) Người quân tử thì thản nhiên thư thái, kẻ tiểu nhân thì thường lo lắng u sầu.
4. (Danh) Chàng rể. ◎Như: “hiền thản” 賢坦 rể của tôi.
5. (Danh) Họ “Thản”.
Từ điển Thiều Chửu
① Phẳng phắn. Trong lòng không vướng vít gì gọi là thản nhiên 坦然.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Bằng phẳng, phẳng phiu;
② Thẳng thắn.
② Thẳng thắn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn. Không có gì xảy ra — Bằng phẳng.
Từ điển Trung-Anh
(1) flat
(2) open-hearted
(3) level
(4) smooth
(2) open-hearted
(3) level
(4) smooth
Từ ghép 120
Àì yīn sī tǎn 愛因斯坦 • Àì yīn sī tǎn 爱因斯坦 • bā jī sī tǎn 巴基斯坦 • bā lè sī tǎn 巴勒斯坦 • Bā lè sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 巴勒斯坦解放組織 • Bā lè sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 巴勒斯坦解放组织 • Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族权力机构 • Bā lè sī tǎn Mín zú Quán lì Jī gòu 巴勒斯坦民族權力機構 • Bā tǎn Qún dǎo 巴坦群岛 • Bā tǎn Qún dǎo 巴坦群島 • Bān tú sī tǎn 班图斯坦 • Bān tú sī tǎn 班圖斯坦 • bǐ lā xī tǎn 吡拉西坦 • Bō cí tǎn 波茨坦 • Bō cí tǎn Gōng gào 波茨坦公告 • Bō cí tǎn huì yì 波茨坦会议 • Bō cí tǎn huì yì 波茨坦會議 • Bō zī tǎn 波兹坦 • Bō zī tǎn 波茲坦 • Bù lǐ tǎn ní 布里坦尼 • Dōng tū jué sī tǎn 东突厥斯坦 • Dōng tū jué sī tǎn 東突厥斯坦 • Dōng Tū jué sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 东突厥斯坦解放组织 • Dōng Tū jué sī tǎn Jiě fàng Zǔ zhī 東突厥斯坦解放組織 • Dōng Tū jué sī tǎn Yī sī lán Yùn dòng 东突厥斯坦伊斯兰运动 • Dōng Tū jué sī tǎn Yī sī lán Yùn dòng 東突厥斯坦伊斯蘭運動 • fǎn tǎn kè 反坦克 • Fàn sī tǎn 范斯坦 • Hā sà kè sī tǎn 哈萨克斯坦 • Hā sà kè sī tǎn 哈薩克斯坦 • hàn tǎn bìng dú 汉坦病毒 • hàn tǎn bìng dú 漢坦病毒 • Jí ěr jí sī sī tǎn 吉尔吉斯斯坦 • Jí ěr jí sī sī tǎn 吉爾吉斯斯坦 • Jí ěr jí sī tǎn 吉尔吉斯坦 • Jí ěr jí sī tǎn 吉爾吉斯坦 • Jiě fàng Bā lè sī tǎn Rén mín Zhèn xiàn 解放巴勒斯坦人民阵线 • Jiě fàng Bā lè sī tǎn Rén mín Zhèn xiàn 解放巴勒斯坦人民陣線 • jīn huái tǎn bái 襟怀坦白 • jīn huái tǎn bái 襟懷坦白 • Jūn shì tǎn dīng bǎo 君士坦丁堡 • jūn zi tǎn dàng dàng , xiǎo rén cháng qī qī 君子坦荡荡,小人长戚戚 • jūn zi tǎn dàng dàng , xiǎo rén cháng qī qī 君子坦蕩蕩,小人長戚戚 • Kāng sī tǎn chá 康斯坦察 • Kāng sī tǎn cí 康斯坦茨 • Kù dé sī tǎn 库德斯坦 • Kù dé sī tǎn 庫德斯坦 • Kù ěr dé sī tǎn 库尔德斯坦 • Kù ěr dé sī tǎn 庫爾德斯坦 • Lā jiǎ sī tǎn bāng 拉賈斯坦邦 • Lā jiǎ sī tǎn bāng 拉贾斯坦邦 • Màn hā tǎn 曼哈坦 • píng tǎn 平坦 • qiú xué wú tǎn tú 求学无坦途 • qiú xué wú tǎn tú 求學無坦途 • Sāng tǎn dé 桑坦德 • Sī tǎn bèi kè 斯坦貝克 • Sī tǎn bèi kè 斯坦贝克 • Sī tǎn dùn 斯坦頓 • Sī tǎn dùn 斯坦顿 • Sī tǎn fó 斯坦佛 • Sī tǎn fó Dà xué 斯坦佛大学 • Sī tǎn fó Dà xué 斯坦佛大學 • Sī tǎn fú 斯坦福 • Sī tǎn fú · Lái fó shì 斯坦福莱佛士 • Sī tǎn fú · Lái fó shì 斯坦福萊佛士 • Sī tǎn fú Dà xué 斯坦福大学 • Sī tǎn fú Dà xué 斯坦福大學 • Sī tǎn lì 斯坦利 • Sī tǎn yīn 斯坦因 • suō jiǎ sī tǎn 羧甲司坦 • Tǎ jí kè sī tǎn 塔吉克斯坦 • tài tǎn 泰坦 • Tài tǎn ní kè Hào 泰坦尼克号 • Tài tǎn ní kè Hào 泰坦尼克號 • tǎn bái 坦白 • tǎn chén 坦陈 • tǎn chén 坦陳 • tǎn chéng 坦承 • tǎn chéng 坦誠 • tǎn chéng 坦诚 • tǎn chéng xiāng jiàn 坦誠相見 • tǎn chéng xiāng jiàn 坦诚相见 • tǎn dàng 坦荡 • tǎn dàng 坦蕩 • tǎn kè 坦克 • tǎn kè chē 坦克車 • tǎn kè chē 坦克车 • tǎn rán 坦然 • tǎn rán wú jù 坦然无惧 • tǎn rán wú jù 坦然無懼 • tǎn shuài 坦率 • tǎn tú 坦途 • tǎn yán 坦言 • Tū jué sī tǎn 突厥斯坦 • Tú tǎn kǎ mén 图坦卡门 • Tú tǎn kǎ mén 圖坦卡門 • Tú tǎn kǎ méng 图坦卡蒙 • Tú tǎn kǎ méng 圖坦卡蒙 • Tǔ ěr qí sī tǎn 土尔其斯坦 • Tǔ ěr qí sī tǎn 土爾其斯坦 • Tǔ kù màn sī tǎn 土库曼斯坦 • Tǔ kù màn sī tǎn 土庫曼斯坦 • Wéi tè gēn sī tǎn 維特根斯坦 • Wéi tè gēn sī tǎn 维特根斯坦 • Wū zī bié kè sī tǎn 乌兹别克斯坦 • Wū zī bié kè sī tǎn 乌滋别克斯坦 • Wū zī bié kè sī tǎn 烏滋別克斯坦 • Wū zī bié kè sī tǎn 烏茲別克斯坦 • xiōng huái tǎn dàng 胸怀坦荡 • xiōng huái tǎn dàng 胸懷坦蕩 • Yī sī tǎn bǎo 伊斯坦堡 • Yī sī tǎn bù ěr 伊斯坦布尔 • Yī sī tǎn bù ěr 伊斯坦布爾 • Yìn dù sī tǎn 印度斯坦 • Yóu kǎ tǎn 尤卡坦 • Yóu kǎ tǎn Bàn dǎo 尤卡坦半岛 • Yóu kǎ tǎn Bàn dǎo 尤卡坦半島 • Yuē tǎn 約坦 • Yuē tǎn 约坦