Có 1 kết quả:

tǎn kè ㄊㄢˇ ㄎㄜˋ

1/1

tǎn kè ㄊㄢˇ ㄎㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

xe tăng

Từ điển Trung-Anh

tank (military vehicle) (loanword)