Có 1 kết quả:

tǎn chéng ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ

1/1

tǎn chéng ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to confess
(2) to admit
(3) to come clean
(4) calmly