Có 1 kết quả:
tǎn shuài ㄊㄢˇ ㄕㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thẳng thắn, thẳng thừng, bộc trực
Từ điển Trung-Anh
(1) frank (discussion)
(2) blunt
(3) open
(2) blunt
(3) open
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0