Có 1 kết quả:

tǎn chéng xiāng jiàn ㄊㄢˇ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄤ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to trust one another fully
(2) to treat sb with sincerity

Bình luận 0