Có 1 kết quả:
gān ㄍㄢ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土甘
Nét bút: 一丨一一丨丨一一
Thương Hiệt: GTM (土廿一)
Unicode: U+5769
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kham
Âm Nôm: cam
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1
Âm Nôm: cam
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn: 감
Âm Quảng Đông: ham1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ bằng đất (như nồi, chum, lọ,...)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỉ chung đồ nung bằng đất như nồi, chum, vò, lọ...
2. (Danh) § Xem “kham qua” 坩堝.
2. (Danh) § Xem “kham qua” 坩堝.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðồ bằng đất, như nồi, chum, vò, lọ, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồ dùng bằng đất (như nồi, chum, vò, lọ...). 【坩堝】kham qua [ganguo] (Lò) nồi: 耐火坩堝 (Lò) nồi chịu lửa; 石墨坩堝 Nồi graphít.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ gốm. Chỉ chung những đồ dùng làm bằng đất.
Từ điển Trung-Anh
crucible
Từ ghép 2