Có 1 kết quả:
píng ㄆㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土平
Nét bút: 一丨一一丶ノ一丨
Thương Hiệt: GMFJ (土一火十)
Unicode: U+576A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bình
Âm Nôm: bình
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Âm Nôm: bình
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): つぼ (tsubo)
Âm Hàn: 평
Âm Quảng Đông: ping4
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• An Bang phong thổ - 安邦灃土 (Lê Thánh Tông)
• Tiễn Yên Dũng huấn đạo Nguyễn Toán bổ Đan Phượng tri huyện - 餞安勇訓導阮算補丹鳳知縣 (Đoàn Huyên)
• Tiễn Yên Dũng huấn đạo Nguyễn Toán bổ Đan Phượng tri huyện - 餞安勇訓導阮算補丹鳳知縣 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ đất bằng phẳng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ đất bằng phẳng.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị đo diện tích của Nhật Bản, một “bình” 坪 bằng 3,3579 thước vuông.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị đo diện tích của Nhật Bản, một “bình” 坪 bằng 3,3579 thước vuông.
Từ điển Thiều Chửu
① Chỗ đất bằng phẳng.
② Phép đo nước Nhật-bản cho 36 thước vuông bề mặt là một bình.
② Phép đo nước Nhật-bản cho 36 thước vuông bề mặt là một bình.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chỗ đất bằng phẳng, bãi: 草坪 Bãi cỏ; 操坪 Bãi tập;
② Bình (đơn vị đo diện tích của Nhật Bản, bằng 36 mét vuông hoặc 6 phút (bộ) vuông).
② Bình (đơn vị đo diện tích của Nhật Bản, bằng 36 mét vuông hoặc 6 phút (bộ) vuông).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đất bằng phẳng.
Từ điển Trung-Anh
(1) a plain
(2) ping, unit of area equal to approx. 3.3058 square meters (used in Japan and Taiwan)
(2) ping, unit of area equal to approx. 3.3058 square meters (used in Japan and Taiwan)
Từ ghép 47
cāo píng 操坪 • cǎo píng 草坪 • cǎo píng jī 草坪机 • cǎo píng jī 草坪機 • Fó píng 佛坪 • Fó píng Xiàn 佛坪县 • Fó píng Xiàn 佛坪縣 • Gāo píng 高坪 • Gāo píng qū 高坪区 • Gāo píng qū 高坪區 • Huá píng 华坪 • Huá píng 華坪 • Huá píng xiàn 华坪县 • Huá píng xiàn 華坪縣 • Jiān cǎo píng 尖草坪 • Jiān cǎo píng qū 尖草坪区 • Jiān cǎo píng qū 尖草坪區 • Kē píng 柯坪 • Kē píng xiàn 柯坪县 • Kē píng xiàn 柯坪縣 • Lán píng 兰坪 • Lán píng 蘭坪 • Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 兰坪白族普米族自治县 • Lán píng Bái zú Pǔ mǐ zú Zì zhì xiàn 蘭坪白族普米族自治縣 • Lán píng xiàn 兰坪县 • Lán píng xiàn 蘭坪縣 • Nán píng 南坪 • Shā píng bà 沙坪坝 • Shā píng bà 沙坪壩 • Shā píng bà qū 沙坪坝区 • Shā píng bà qū 沙坪壩區 • tíng jī píng 停机坪 • tíng jī píng 停機坪 • Yán píng Dǎo 延坪岛 • Yán píng Dǎo 延坪島 • Zhèn píng 鎮坪 • Zhèn píng 镇坪 • Zhèn píng Xiàn 鎮坪縣 • Zhèn píng Xiàn 镇坪县 • zhí shēng jī píng 直升机坪 • zhí shēng jī píng 直升機坪 • Zǐ píng pū 紫坪鋪 • Zǐ píng pū 紫坪铺 • Zǐ píng pū dà bà 紫坪鋪大壩 • Zǐ píng pū dà bà 紫坪铺大坝 • Zǐ píng pū Shuǐ kù 紫坪鋪水庫 • Zǐ píng pū Shuǐ kù 紫坪铺水库