Có 1 kết quả:

ㄋㄧˊ
Âm Pinyin: ㄋㄧˊ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノノフ
Thương Hiệt: GSP (土尸心)
Unicode: U+576D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: nai, , nơi
Âm Nhật (onyomi): デイ (dei), ナイ (nai), デ (de), ニ (ni)
Âm Nhật (kunyomi): どろ (doro)
Âm Quảng Đông: nai4

Tự hình 2

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

1/1

ㄋㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bùn đất

Từ điển Trung-Anh

variant of 泥[ni2]