Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tāi ㄊㄞ,
tái ㄊㄞˊ,
yí ㄧˊTổng nét: 8
Bộ:
tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰土台Nét bút:
一丨一フ丶丨フ一Thương Hiệt: GIR (土戈口)
Unicode:
U+576EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận