Có 1 kết quả:
pī ㄆㄧ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土丕
Nét bút: 一丨一一ノ丨丶一
Thương Hiệt: GMFM (土一火一)
Unicode: U+576F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bôi, khôi, phôi
Âm Nôm: phôi, phơ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui1
Âm Nôm: phôi, phơ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ハイ (hai), ヘ (he)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: pui1
Tự hình 2
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Thu dạ - 秋夜 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Uyên hồ khúc - 鴛湖曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻 (Đỗ Phủ)
• Uyên hồ khúc - 鴛湖曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngói mộc
2. tường vách
2. tường vách
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ sành, đồ gốm chưa nung. § Nguyên viết là “bôi” 坏. ◎Như: “đào bôi” 陶坯 đồ sứ chưa nung, “ngõa bôi” 瓦坯 đồ sành chưa nung.
2. (Danh) Phiếm chỉ đồ mộc, đồ vật chưa làm xong hẳn (chưa nung, chưa tôi luyện, chưa sơn, chưa nhuộm). ◎Như: “bôi bố” 坯布 vải mộc (vải dệt chưa nhuộm, chưa in).
3. (Danh) Tiếng chỉ người khác một cách khinh miệt. § Tương đương với: “liệu” 料, “hóa” 貨, “loại” 類.
4. (Danh) Đám, đống, khối... (tiếng địa phương).
2. (Danh) Phiếm chỉ đồ mộc, đồ vật chưa làm xong hẳn (chưa nung, chưa tôi luyện, chưa sơn, chưa nhuộm). ◎Như: “bôi bố” 坯布 vải mộc (vải dệt chưa nhuộm, chưa in).
3. (Danh) Tiếng chỉ người khác một cách khinh miệt. § Tương đương với: “liệu” 料, “hóa” 貨, “loại” 類.
4. (Danh) Đám, đống, khối... (tiếng địa phương).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đồ gốm chưa nung;
② Mộc: 磚坯 Gạch mộc; 坯布 Vải mộc; 木器坯子 Đồ gỗ mộc; 薄紗子 Tấm the mộc.
② Mộc: 磚坯 Gạch mộc; 坯布 Vải mộc; 木器坯子 Đồ gỗ mộc; 薄紗子 Tấm the mộc.
Từ điển Trung-Anh
(1) blank (e.g. for a coin)
(2) unburnt earthenware
(3) semifinished product
(4) Taiwan pr. [pei1]
(2) unburnt earthenware
(3) semifinished product
(4) Taiwan pr. [pei1]
Từ ghép 14
biǎn pī 扁坯 • gāng pī 鋼坯 • gāng pī 钢坯 • lā pī 拉坯 • máo pī 毛坯 • měi rén pī zi 美人坯子 • pī bù 坯布 • pī jiàn 坯件 • pī liào 坯料 • pī mú 坯模 • pī zi 坯子 • tǔ pī 土坯 • yìng bì pī 硬币坯 • yìng bì pī 硬幣坯