Có 1 kết quả:

yǎng ㄧㄤˇ
Âm Pinyin: yǎng ㄧㄤˇ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: GLBK (土中月大)
Unicode: U+5771
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dưỡng, ương
Âm Nôm: ang, ương
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): ちり (chiri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joeng2, joeng5

Tự hình 2

1/1

yǎng ㄧㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bụi bặm
2. tràn ngập, khắp nơi
3. cao thấp không đều

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Bụi bặm;
②【坱然】dưỡng nhiên [yăng rán] Tràn ngập;
③ 【坱圠】 dưỡng á [yăngyà] a. Tràn khắp; b. Cao thấp không đều.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạt bụi nhỏ. Bụi bặm.

Từ điển Trung-Anh

(1) fine dust
(2) plentiful
(3) vast