Có 1 kết quả:

ào xiàn ㄚㄛˋ ㄒㄧㄢˋ

1/1

ào xiàn ㄚㄛˋ ㄒㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) depression
(2) low-lying area