Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨一
Thương Hiệt: GCG (土金土)
Unicode: U+5774
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lục
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), ロク (roku)
Âm Quảng Đông: luk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a clod of earth
(2) land