Có 1 kết quả:

qiū ㄑㄧㄡ
Âm Pinyin: qiū ㄑㄧㄡ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: GOM (土人一)
Unicode: U+5775
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khâu, khưu
Âm Nôm: , khâu, khưu
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): おか (oka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau1

Tự hình 2

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

qiū ㄑㄧㄡ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gò, đống
2. thửa (ruộng)

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “khâu” 丘.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ khâu 丘.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 丘 (bộ 一).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Khâu 丘.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 丘[qiu1]
(2) hillock

Từ ghép 2