Có 2 kết quả:
kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土可
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨
Thương Hiệt: GMNR (土一弓口)
Unicode: U+5777
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Ất Tị trừ tịch tác - 乙巳除夕作 (Phan Châu Trinh)
• Bị giam chi tác - 被監之作 (Phạm Vụ Mẫn)
• Cảm vấn lộ tại hà phương - 敢問路在何方 (Diêm Túc)
• Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁 (Cao Bá Quát)
• Dạ toạ thư hoài - 夜坐書懷 (Nguyễn Văn Giao)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 10 - 懷春十詠其十 (Đoàn Thị Điểm)
• Lạc trung bi - 樂中悲 (Tào Tuyết Cần)
• Tiến để Phú Xuân kiều tiểu khế, thư hoài nhị tác kỳ 2 - Hựu thất ngôn cổ phong thập thất vận - 進抵富春橋小憩,書懷二作其二-又七言古風十七韻 (Phan Huy Ích)
• Tiểu thán - 小嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
• Bị giam chi tác - 被監之作 (Phạm Vụ Mẫn)
• Cảm vấn lộ tại hà phương - 敢問路在何方 (Diêm Túc)
• Chính nguyệt nhị thập nhất nhật di tống Thừa Thiên ngục toả cấm - 正月二十一日移送承天獄鎖禁 (Cao Bá Quát)
• Dạ toạ thư hoài - 夜坐書懷 (Nguyễn Văn Giao)
• Hoài xuân thập vịnh kỳ 10 - 懷春十詠其十 (Đoàn Thị Điểm)
• Lạc trung bi - 樂中悲 (Tào Tuyết Cần)
• Tiến để Phú Xuân kiều tiểu khế, thư hoài nhị tác kỳ 2 - Hựu thất ngôn cổ phong thập thất vận - 進抵富春橋小憩,書懷二作其二-又七言古風十七韻 (Phan Huy Ích)
• Tiểu thán - 小嘆 (Nguyễn Khuyến)
• Ưu lão - 憂老 (Đặng Trần Côn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Từ điển Trung-Anh
(1) uneven (path)
(2) unfortunate (in life)
(2) unfortunate (in life)
Từ ghép 4