Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái: ⿰土穴
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶
Thương Hiệt: GJC (土十金)
Unicode: U+5779
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Hình thái: ⿰土穴
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶
Thương Hiệt: GJC (土十金)
Unicode: U+5779
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ゲチ (gechi)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0