Có 3 kết quả:
bā ㄅㄚ • bá ㄅㄚˊ • bō ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Ðào đất.
② Mao bạt 茅坺 mê cỏ.
② Mao bạt 茅坺 mê cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cục đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đào đất — Đất đào lên.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đào đất
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “trần” 塵.
2. (Danh) Tên đất thời xưa.
2. (Danh) Tên đất thời xưa.
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “trần” 塵.
2. (Danh) Tên đất thời xưa.
2. (Danh) Tên đất thời xưa.