Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: GODI (土人木戈)
Unicode: U+577F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phụ
Âm Nôm: phụ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

ㄈㄨˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bám, nương cậy
2. phụ thêm, góp vào

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “phụ” 附.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ phụ 附.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 附 (bộ 阜).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Phụ 傅.

Từ điển Trung-Anh

variant of 附[fu4]