Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bám, nương cậy
2. phụ thêm, góp vào
2. phụ thêm, góp vào
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “phụ” 附.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ phụ 附.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 附 (bộ 阜).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Phụ 傅.
Từ điển Trung-Anh
variant of 附[fu4]