Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

chuí chuí ㄔㄨㄟˊ ㄔㄨㄟˊ

1/1

垂垂

chuí chuí ㄔㄨㄟˊ ㄔㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gradually
(2) to drop

Một số bài thơ có sử dụng

• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Hoạ Bùi Địch “Đăng Thục Châu đông đình tống khách phùng tảo mai” tương ức kiến ký - 和裴迪登蜀州東亭送客逢早梅相憶見寄 (Đỗ Phủ)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Tặng Phó Dữ Lệ sứ An Nam hoàn - 贈傅與礪使安南還 (Lê Tắc)
• Thiếu ca kỹ - 少歌妓 (Nguyễn Văn Lý)
• Thu vãn Linh Vân tự chung lâu nhàn vọng kỳ 4 - 秋晚靈雲寺鍾樓閒望其四 (Bùi Huy Bích)
• Tình đê - 晴堤 (Vũ Phạm Khải)
• Trú Tây Hồ Bạch Vân thiền viện - 住西湖白雲禪院 (Tô Mạn Thù)
• Yển Thành tức sự - 堰城即事 (Phan Huy Thực)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm