Có 1 kết quả:
chuí tóu sàng qì ㄔㄨㄟˊ ㄊㄡˊ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
chuí tóu sàng qì ㄔㄨㄟˊ ㄊㄡˊ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hanging one's head dispiritedly (idiom); dejected
(2) crestfallen
(2) crestfallen
Bình luận 0
chuí tóu sàng qì ㄔㄨㄟˊ ㄊㄡˊ ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0