Có 1 kết quả:
chuí sǐ zhēng zhá ㄔㄨㄟˊ ㄙˇ ㄓㄥ ㄓㄚˊ
chuí sǐ zhēng zhá ㄔㄨㄟˊ ㄙˇ ㄓㄥ ㄓㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) deathbed struggle
(2) final struggle (idiom)
(2) final struggle (idiom)
chuí sǐ zhēng zhá ㄔㄨㄟˊ ㄙˇ ㄓㄥ ㄓㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh