Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Cá nhân
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chuí lèi
ㄔㄨㄟˊ ㄌㄟˋ
1
/1
垂淚
chuí lèi
ㄔㄨㄟˊ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shed tears
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dương liễu chi kỳ 8 - 楊柳枝其八
(
Ôn Đình Quân
)
•
Đề Linh Hộ hoà thượng cố cư - 題靈戶和尚故居
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Giang Hạ hành - 江夏行
(
Lý Bạch
)
•
Hành Dương dữ Mộng Đắc phân lộ tặng biệt - 衡陽與夢得分路贈別
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Quan san nguyệt - 關山月
(
Lục Du
)
•
Tặng biệt kỳ 2 - 贈別其二
(
Đỗ Mục
)
•
Tặng tỳ - 贈婢
(
Thôi Giao
)
•
Tiểu đào hồng - Chúc lệ phủ đường sách phú - 小桃紅-燭淚甫堂索賦
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề (Xuân vũ mông mông bất kiến thiên) - 無題(春雨濛濛不見天)
(
Vương Ấu Ngọc
)