Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chuí lèi
ㄔㄨㄟˊ ㄌㄟˋ
1
/1
垂淚
chuí lèi
ㄔㄨㄟˊ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to shed tears
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dư hốt ư mộng trung vãng thám Tuần Phủ, ám tưởng kinh trung cố nhân hoặc đương hữu niệm ngã giả, nhân ký Tuần Phủ kiêm trình Đôn Nhân Phạm tử kỳ 1 - 余忽於夢中往探循甫,暗想京中故人或當有念我者,因寄循甫兼呈敦仁范子其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Điệp luyến hoa kỳ 4 - 蝶戀花其四
(
Án Kỷ Đạo
)
•
Giang Hạ hành - 江夏行
(
Lý Bạch
)
•
Minh Phi khúc kỳ 2 - 明妃曲其二
(
Vương An Thạch
)
•
Nhất tiền hành tặng Lâm Mậu Chi - 一錢行贈林戊之
(
Ngô Gia Kỷ
)
•
Tặng biệt kỳ 2 - 贈別其二
(
Đỗ Mục
)
•
Tặng lân nữ - 贈鄰女
(
Ngư Huyền Cơ
)
•
Tiểu đào hồng - Chúc lệ phủ đường sách phú - 小桃紅-燭淚甫堂索賦
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tống Dương lục phán quan sứ tây phiên - 送楊六判官使西蕃
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường Môn phú - 長門賦
(
Tư Mã Tương Như
)
Bình luận
0