Có 1 kết quả:
lā ㄌㄚ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰土立
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: GYT (土卜廿)
Unicode: U+5783
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lạp, lập
Âm Nôm: lạp, lắp, lấp, lọp, lớp, rập
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Quảng Đông: laap6
Âm Nôm: lạp, lắp, lấp, lọp, lớp, rập
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Quảng Đông: laap6
Tự hình 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rác rưởi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lạp sắc” 垃圾.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ ngập 圾 ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rác rến, rác rưởi. 【垃圾】lạp ngập [laji] ① Bụi bặm chồng chất;
② Rác, rác rưởi: 焚化垃圾 Đốt rác.
② Rác, rác rưởi: 焚化垃圾 Đốt rác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rãnh không lối thoát.
Từ điển Trung-Anh
(1) see 垃圾[la1 ji1]
(2) Taiwan pr. [le4]
(2) Taiwan pr. [le4]
Từ ghép 18
kē lā 坷垃 • lā jī 垃圾 • lā jī chē 垃圾車 • lā jī chē 垃圾车 • lā jī diàn yóu 垃圾电邮 • lā jī diàn yóu 垃圾電郵 • lā jī duī 垃圾堆 • lā jī gōng 垃圾工 • lā jī gǔ 垃圾股 • lā jī shí pǐn 垃圾食品 • lā jī tǒng 垃圾桶 • lā jī tǒng 垃圾筒 • lā jī xiāng 垃圾箱 • lā jī yóu jiàn 垃圾邮件 • lā jī yóu jiàn 垃圾郵件 • Mó tuō luó lā 摩托罗垃 • Mó tuō luó lā 摩托羅垃 • shēng huó lā jī 生活垃圾