Có 1 kết quả:

ㄌㄚ
Âm Pinyin: ㄌㄚ
Tổng nét: 8
Bộ: tǔ 土 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一
Thương Hiệt: GYT (土卜廿)
Unicode: U+5783
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lạp, lập
Âm Nôm: lạp, lắp, lấp, lọp, lớp, rập
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu)
Âm Quảng Đông: laap6

Tự hình 2

1/1

ㄌㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

rác rưởi

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “lạp sắc” 垃圾.

Từ điển Thiều Chửu

① Xem chữ ngập 圾 ở trên.

Từ điển Trần Văn Chánh

Rác rến, rác rưởi. 【垃圾】lạp ngập [laji] ① Bụi bặm chồng chất;
② Rác, rác rưởi: 焚化垃圾 Đốt rác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái rãnh không lối thoát.

Từ điển Trung-Anh

(1) see 垃圾[la1 ji1]
(2) Taiwan pr. [le4]

Từ ghép 18