Có 1 kết quả:

lā jī ㄌㄚ ㄐㄧ

1/1

lā jī ㄌㄚ ㄐㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) trash
(2) refuse
(3) garbage
(4) (coll.) of poor quality
(5) Taiwan pr. [le4 se4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0