Có 1 kết quả:

lā jī tǒng ㄌㄚ ㄐㄧ ㄊㄨㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rubbish bin
(2) trash can
(3) garbage can
(4) Taiwan pr. [le4 se4 tong3]

Bình luận 0