Có 1 kết quả:
lǒng ㄌㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
luống cày
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 壟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái mả;
② (nông) Vồng, luống, gò: 打壟種甘薯 Vun vồng (đánh luống) trồng khoai lang;
③ Bờ ruộng;
④ Những vật giống như luống: 瓦壟 Luống ngói;
⑤【壟斷】lũng đoạn [lông duàn] Lũng đoạn, độc quyền: 壟斷集團 Tập đoàn lũng đoạn; 壟斷市場 Lũng đoạn thị trường.
② (nông) Vồng, luống, gò: 打壟種甘薯 Vun vồng (đánh luống) trồng khoai lang;
③ Bờ ruộng;
④ Những vật giống như luống: 瓦壟 Luống ngói;
⑤【壟斷】lũng đoạn [lông duàn] Lũng đoạn, độc quyền: 壟斷集團 Tập đoàn lũng đoạn; 壟斷市場 Lũng đoạn thị trường.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 壟
Từ điển Trung-Anh
(1) ridge between fields
(2) row of crops
(3) grave mound
(2) row of crops
(3) grave mound
Từ ghép 7