Có 1 kết quả:

lǒng duàn ㄌㄨㄥˇ ㄉㄨㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

lũng đoạn thị trường, dựa vào ưu thế trên thị trường để làm lợi

Từ điển Trung-Anh

(1) to enjoy market dominance
(2) to monopolize